TẢI BROCHURE

MAZDA VIỆT NAM

Năm 2011, Thaco hợp tác với tập đoàn Mazda Nhật Bản xây dựng nhà máy sản xuất và lắp ráp xe Mazda tại khu Kinh tế mở Chu Lai, Quảng Nam với công suất 10.000 xe/năm

CÁC PHIÊN BẢN & THÔNG SỐ

Giới thiệu về các phiên bản và thông số cụ thể

CÁC PHIÊN BẢN CỦA MAZDA2 SPORT

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG

Kích thước tổng thể 4080 x 1695 x 1515 4080 x 1695 x 1515
Chiều dài cơ sở 2570 2570
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.0 5.0
Khoảng sáng gầm xe 143 143
Khối lượng không tải 1092 1092
Khối lượng toàn tải 1524 1524
Thể tích khoang hành lý 280 280
Dung tích thùng nhiên liệu 44 44

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Loại động cơ Skyactiv-G 1.5L Skyactiv-G 1.5L
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp / Direct injection Phun xăng trực tiếp / Direct injection
Dung tích xi lanh 1496 1496
Công suất tối đa 110/6000 110/6000
Mô men xoắn cực đại 144/4000 144/4000
Hộp số 6AT 6AT
Chế độ thể thao
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC)
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh

KHUNG GẦM

Hệ thống treo trước Độc lập McPherson / McPherson Độc lập McPherson / McPherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn / Torsion beam Thanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) / Front wheel drive Cầu trước (FWD) / Front wheel drive
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS
Kích thước lốp xe 185/60R16 185/60R16
Đường kính mâm xe 16" 16"

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu gần LED LED
Đèn chiếu xa LED LED
Đèn LED chạy ban ngày LED LED
Đèn trước tự động Bật/Tắt
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
Chức năng gạt mưa tự động
Cụm đèn sau dạng LED Halogen Halogen
Cửa sổ trời
Ống xả kép

NỘI THẤT

Chất liệu nội thất (Da) Da + nỉ màu đen chỉ đỏ Da + nỉ màu đen chỉ đỏ
Ghế lái điều chỉnh điện Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Ghế lái có nhớ vị trí
Ghế phụ điều chỉnh điện Chỉnh cơ Chỉnh cơ
DVD player
Màn hình cảm ứng 7" 7"
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 6 6
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động
Điều hòa tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ chỉnh điện Auto ghế lái Auto ghế lái
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40

AN TOÀN

Số túi khí 2 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Camera lùi
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
Camera quan sát 360 độ
Cảnh báo thắt dây an toàn

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)

Trong đô thị 7,48 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010071-00) 7,26 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010069-00)
Ngoài đô thị 5,04 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010071-00) 4,88 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010069-00)
Kết hợp 5,93 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010071-00) 5,75 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010069-00)

i-ACTIVSENSE

Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
Cảnh báo chệch làn LDW
Hỗ trợ giữ làn LAS
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước)
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau)
Hỗ trợ phanh thông minh SBS
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

NHẬN BÁO GIÁ CHI TIẾT CÁC PHIÊN BẢN XE MAZDA2 SPORT